--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lãnh hội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lãnh hội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lãnh hội
+ verb
to digest; to comprehend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lãnh hội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lãnh hội"
:
lãnh hải
lãnh hội
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
lãnh hội
:
to digest; to comprehend